Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đếm không xuể
[đếm không xuể]
|
innumerable; countless; numberless
She has committed countless crimes; She has committed innumerable crimes